TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp đảo trong khí quyển

lớp đảo trong khí quyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lớp đảo trong khí quyển

inversion layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 inversion layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

atmospheric inversion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lớp đảo trong khí quyển

Inversionsschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inversionsschicht /f/ÔNMT/

[EN] atmospheric inversion, inversion layer

[VI] lớp đảo trong khí quyển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inversion layer

lớp đảo trong khí quyển

 inversion layer /môi trường/

lớp đảo trong khí quyển

 inversion layer /điện tử & viễn thông/

lớp đảo trong khí quyển