TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp bám

Lớp keo lót

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

keo cơ bản

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

lớp bám

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

lớp bám

primer

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

lớp bám

Haftgrund

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Beschichten wird ein formloser Stoff als festhaftende Schicht auf ein Werkstück aufgebracht (Bild 4). Beschichten …

Với phương pháp phủ lớp, chất không định hình được phủ lên trên chi tiết như một lớp bám chặt (Hình 4). Phủ lớp có thể thực hiện:

Sie ergibt eine Haftschicht für den Steinschlagzwischengrund, den Füller und den Decklack.

Lớp sơn này tạo thành lớp bám dính cho lớp sơn lót giữa chống đá vụn, lớp sơn lót ngoài (lớp sơn đầy) và lớp sơn bề mặt ngoài.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

(8) Auftragen der Haftschicht

(8) phủ lớp bám dính,

(10) Gelieren der Haftschicht

(10) hóa gel lớp bám dính bằng nhiệt,

Bei der Mehrschichtauftragung einer Haftschicht, verschäumter Mittelschicht und verschleißfester Deckschicht können die Streichanlagen 100 m und länger sein.

Trong trường hợp phủ nhiều lớp bao gồm một lớp bám dính, một lớp độn ở giữa được tạo bọt và một lớp phủ bền mài mòn trên cùng, chiều dài của toàn bộ thiết bị tráng phủ lớp có thể lên đến 100 m hoặc hơn.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Haftgrund

[EN] primer

[VI] Lớp keo lót, keo cơ bản, lớp bám