protective concrete layer, concrete lift
lớp bê tông bảo vệ
concrete cover
lớp bê tông bảo vệ
reinforcement cover
lớp bê tông bảo vệ (cốt thép)
concrete cover, protective concrete layer /xây dựng/
lớp bê tông bảo vệ
reinforcement cover /xây dựng/
lớp bê tông bảo vệ (cốt thép)
reinforcement cover /xây dựng/
lớp bê tông bảo vệ (cốt thép)
concrete cover
lớp bê tông bảo vệ
reinforcement cover
lớp bê tông bảo vệ (cốt thép)
protective concrete layer
lớp bê tông bảo vệ