Việt
lớp băng mỏng
lớp băng phủ trên mặt đường
lớp băng trơn trượt
Đức
Glatteis
jmdn. aufs Glatteis führen
tìm cách bắt bí ai, đặt câu hỏi vặn vẹo để bẫy ai
aufs Glatteis geraten
vô tình rơi vào tình thế rắc rốì.
Glatteis /das/
lớp băng mỏng; lớp băng phủ trên mặt đường; lớp băng trơn trượt;
tìm cách bắt bí ai, đặt câu hỏi vặn vẹo để bẫy ai : jmdn. aufs Glatteis führen vô tình rơi vào tình thế rắc rốì. : aufs Glatteis geraten
Glatteis n