TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp cao su mỏng

lớp cao su mỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lớp cao su mỏng

 skim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für die Weiterverarbeitung der friktionierten Gewebe bzw. von Stahlkord müssen diese noch mit einer weiteren dünnen Kautschukschicht ein- oder beidseitig belegt (beschichtet) werden.

Phủ lớp nguội, sợi thép cĐa ể gia công tiếp lớp vải đã tráng ép ma sát hoặc sợi thép, cần phải ghép thêm một lớp cao su mỏng lên một hoặc cả hai mặt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skim

lớp cao su mỏng