TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp chịu lực

lớp chịu lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lớp chịu lực

 bearing bed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie bestehen aus zwei oder mehreren Schichten, z.B. Stützschale, Tragschicht, Gleitschicht (Bild 1).

Được cấu tạo từ hai hay nhiều lớp, thí dụ như vòng đỡ, lớp chịu lực, lớp trượt (Hình 1).

Um eine verbesserte Tragfähigkeit des Lagers zu erreichen, wird auf eine Stützschale aus Stahl durch Walzplattieren oder Sintern eine Tragschicht aufgebracht.

Để tăng khả năng chịu lực của ổ trượt, một lớp chịu lực được tráng trên vòng đỡ thép bằng phương pháp lăn ép hay thiêu kết.

Ein Nickeldamm verhindert das Diffundieren von Zinnatomen aus der Gleitschicht in die Tragschicht. Dadurch bleiben die Eigenschaften der Gleitschicht über die gesamte Lebensdauer des Lagers erhalten.

Một đê ngăn bằng nickel ngăn cản sự khuếch tán của các nguyên tử thiếc từ lớp trượt sang lớp chịu lực, nhờ vậy những đặc tính của lớp trượt được giữ nguyên trong suốt tuổi thọ của ổ trục.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing bed, bearing course /cơ khí & công trình/

lớp chịu lực