Việt
lớp chống gỉ
lớp phủ chống ri sét
Anh
corrosion proof coating
Đức
Rostschutz
Rostschutz /der/
lớp (sơn, hóa chất ) chống gỉ; lớp phủ chống ri sét;
corrosion proof coating /hóa học & vật liệu/
(kỹ) antikorrisive Schicht lớp da bọc Belederung f