TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp dẫn

lớp dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lớp dẫn

 conducting layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schichtladungsbetrieb (wandgeführt oder strahlgeführt)

Chế độ vận hành (với hòa khí) phân lớp (dẫn hướng hòa khí bằng vách đỉnh piston hay bằng tia phun)

In bestimmten Frequenzbereichen reflektieren jedoch leitende Schichten der Erdatmosphäre in 50 bis 300 km Höhe die Raumwellen zurück zur Erdoberfläche.

Tuy nhiên, những lớp dẫn điện trong bầu khí quyển ở độ cao từ 50 km đến 300 km làm phản xạ trở lại mặt đất sóng điện từ ở những dải tần số nhất định.

Hat sich jedoch auf dem Isolatorfuß durch Verbrennungsrückstände ein leitfähiger Rußbelag gebildet, so ist der Widerstand über den engen Luftspalt und den Isolatorfuß kleiner als der der Luftstrecke.

Tuy nhiên, nếu muội than bám dính vào chân sứ cách điện tạo thành một lớp dẫn điện thì điện trở cách điện tại khe hở giữa lớp muội than và phần thân ren nhỏ hơn điện trở cách điện giữa hai điện cực.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conducting layer /điện tử & viễn thông/

lớp dẫn