TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp không khí

lớp không khí

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lớp không khí

air layer

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 air layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 airspace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

layer of air

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieses „Luftpolster“ wirkt isolierend. Dies führt dazu, dass weniger Wärmeenergie über die Zylinderwand an das Kühlwasser abgegeben wird, als bei Motoren mit homogener Gemischbildung (Ottomotoren).

“Lớp không khí đệm” này có tác dụng cách nhiệt, làm giảm đáng kể thất thoát nhiệt qua thành xi lanh đến nước làm mát so với động cơ sử dụng hỗn hợp hòa khí đồng nhất (như động cơ Otto).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die natürliche Lufthülle der Erde besteht zu über 99 % aus einem Stickstoff-Sauerstoff-Gemisch mit wechselnden Anteilen an Wasserdampf (Tabelle 1).

Lớp không khí bao bọc trái đất được cấu thành bởi hơn 99% hỗn hợp nitơ-oxy với phần hơi nước có hàm lượng thay đổi (Bảng 1).

Er entsteht in der kalten Jahreszeit in Ballungsgebieten bei Inversionswetterlagen, d. h., bodennahe Kaltluft wird von wärmeren Luftschichten überlagert und eine geringe Windgeschwindigkeit verhindert einen Luftaustausch.

Nó xuất hiện trong mùa lạnh ở những cụm dân cư - công nghiệp khi xảy ra hiện tượng nghịch đảo nhiệt, nghĩa là khi không khí lạnh gần mặt đất được bao phủ bởi những lớp không khí ấm hơn và một tốc độ gió thấp ngăn trở sự trao đổi không khí.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

layer of air

lớp không khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air layer

lớp không khí

 airspace

lớp không khí

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

air layer

lớp không khí