mucous membrane /y học/
lớp màng ẩm lót trong nhiều cấu trúc xoang hình ống (màng nhầy niêm mạc)
mucous membrane
lớp màng ẩm lót trong nhiều cấu trúc xoang hình ống (màng nhầy niêm mạc)
mucous membrane /hóa học & vật liệu/
lớp màng ẩm lót trong nhiều cấu trúc xoang hình ống (màng nhầy niêm mạc)
mucous membrane /y học/
lớp màng ẩm lót trong nhiều cấu trúc xoang hình ống (màng nhầy niêm mạc)