Việt
lớp mỏng phết lên tấm kính dể xét nghiệm
kính phết
Đức
AusStrich
AusStrich /der; -[e]s, -e/
(Med , Biol ) lớp mỏng (chất dịch) phết lên tấm kính dể xét nghiệm; kính phết;