TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp ma sát

lớp ma sát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lớp ma sát

friction lining

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

frictional layer

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 friction lining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lớp ma sát

Reibbelag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

NBR wird aufgrund seiner Kraftstoffbeständigkeit für Dichtungen, O-Ringe, Reibbeläge und Kupplungen eingesetzt (Bild 4).

Do tính bền nhiên liệu của NBR nên nó được sử dụng cho gioăng, vòng O, lớp ma sát và các khớp nối ly hợp (Hình 4).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reibbelag /m/CNSX, ÔTÔ/

[EN] friction lining

[VI] lớp ma sát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 friction lining /cơ khí & công trình/

lớp ma sát

friction lining

lớp ma sát

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

frictional layer

lớp ma sát

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

friction lining

lớp ma sát