TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp ngăn cách

Lớp ngăn cách

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lớp ngăn cách

Seperation layer

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

separating layer

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

underlay

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 insulating layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separation layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curtain coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lớp ngăn cách

Estricheinbau Trennschichten

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Trennschicht

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

lớp ngăn cách

Couche anticontaminante

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Trennschichtmessung ab einer Dichtedifferenz von ca. 40 kg/m3

Đo lớp ngăn cách với sai biệt tỷ trọng khoảng từ 40 kg/m3 trở đi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulating layer

lớp ngăn cách

 separation layer

lớp ngăn cách

 curtain coating

lớp ngăn cách (chống thấm)

 insulating layer, separation layer

lớp ngăn cách

 curtain coating /xây dựng/

lớp ngăn cách (chống thấm)

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Estricheinbau Trennschichten

[VI] Lớp ngăn cách

[EN] separating layer

Trennschicht

[VI] Lớp ngăn cách

[EN] separating layer, underlay

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Lớp ngăn cách

[EN] Seperation layer

[VI] Lớp ngăn cách

[FR] Couche anticontaminante

[VI] Lớp vật liệu ngăn không cho nước hoặc các hạt mịn của lớp phía dưới phùi lên.