TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp phân ly

lớp phân ly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lớp phân ly

separation layer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 separation layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lớp phân ly

Trennungsschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Vorteile: Genaues Verfahren, für Trennschichtmessung geeignet (bei konstantem absolutem Füllstand), auch bei relativ hohen Drücken und Temperaturen und bei Schaumbildung einsetzbar.

Ưu điểm: Phương pháp chính xác, thích hợp cho phép đo lớp phân ly (ở mức nạp tuyệt đối không đổi), cũng dùng được ở áp suất và nhiệt độ tương đối cao và khi có tạo bọt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separation layer

lớp phân ly

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trennungsschicht /f/CN_HOÁ/

[EN] separation layer

[VI] lớp phân ly