Việt
lớp phủ bột tĩnh điện
Anh
electrostatic powder coating
Đức
elektrostatisches Pulverbeschichten
elektrostatisches Pulverbeschichten /nt/C_DẺO/
[EN] electrostatic powder coating
[VI] lớp phủ bột tĩnh điện
electrostatic powder coating /hóa học & vật liệu/
electrostatic powder coating /điện lạnh/