Việt
lớp phủ keo
lớp phủ gel
Anh
gel coat
Đức
Gelcoat
Feinschicht
Auf ein mit Trennmittel versehenes und poliertes Laminierwerkzeug wird eine Gelcoatschicht aufgebracht.
Một lớp phủ keo (gelcoat) được đắp lên khuôn ghép lớp có phủ chất trợ tháo khuôn và được đánh bóng.
Direkt auf die Laminierform oder auf die angehärtete Gelcoatschicht werden die Verstärkungsmaterialien schichtenweise nass-in-nass laminiert.
Các vật liệu gia cường được đắp trực tiếp từng lớp trong tình trạng ướt lên khuôn ghép lớp hoặc lên lớp phủ keo bắt đầu hóa cứng.
Auf die angehärtete Gelcoatschicht werden die geschnittenen Glasfasern (Länge 15 mm bis 50 mm) mit dem Harzstrahl aufgespritzt.
Trên lớp phủ keo đã hóa rắn này, những sợi thủy tinh cắt ngắn (dài từ 15 mm đến 50 mm) được phun lên cùng với tia nhựa.
Feinschicht /f/C_DẺO, VT_THUỶ/
[EN] gel coat (đóng tàu)
[VI] lớp phủ keo, lớp phủ gel
[EN] gel coat
[VI] Lớp phủ keo