TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp phủ khuôn

lớp phủ khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lớp phủ khuôn

mould coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mold coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 mold coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lớp phủ khuôn

Formschlichte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Formschlichte /f/S_PHỦ/

[EN] mold coating (Mỹ), mould coating (Anh)

[VI] lớp phủ khuôn

Formschlichte /f/SỨ_TT/

[EN] mold coating (Mỹ), mould coating (Anh)

[VI] lớp phủ khuôn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mould coating

lớp phủ khuôn

mold coating

lớp phủ khuôn

 mold coating

lớp phủ khuôn