TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp phủ trên mặt

lớp phủ trên mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lớp phủ trên mặt

 surface course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei dieser Verglasung werden im Vergleich zurIsolierverglasung zusätzliche Beschichtungenauf die Scheiben aufgebracht.

Loại kính này khác với kính cách ly ở chỗ có thêm các lớp phủ trên mặt kính.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface course /vật lý/

lớp phủ trên mặt

 surface course

lớp phủ trên mặt