Việt
lớp sơn bảo vệ
Anh
protective coat
Đức
Schutzfärbe
Schutz großer Bauteile und langer Rohrstrecken möglich (Rohre zusätzlich mit Schutzanstrich).
Có khả năng bảo vệ các thiết bị lớn và đường ống dài (đường ống cần có thêm lớp sơn bảo vệ).
Vermeidung des Kontaktes von Werkstoffen mit großer Potenzialdifferenz (evtl. isolierende Zwischenstücke oder Schutzanstrich)
Tránh sự tiếp xúc của các vật liệu có cách biệt điện áp lớn (có thể thêm một đoạn cách ly hoặc lớp sơn bảo vệ)
Der Aufbau der Lackschichten besteht meist aus einer Grundierung, der eigentlichen Farbschicht und dem Schutzlack, wobei die Farbschicht wesentlich dünner als der Auflack aufgetragen wird.
Cấu tạocủa các lớp sơn thông thường bao gồm một lớp sơn nền, lớp màu chính và lớp sơn bảo vệ, với lớp màu chính mỏng hơn nhiều so với lớp sơn bảo vệ bên trên.
Schutzfärbe /die/
lớp sơn bảo vệ;
protective coat /hóa học & vật liệu/