TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp sơn bề mặt

lớp sơn bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lớp sơn bề mặt

mat coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mat coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Decklackierung (Uni- oder Metallic-Lackierung)

Lớp sơn bề mặt ngoài (sơn thường hay sơn kim loại)

Er besteht aus Grundierung, Füller und Decklackierung.

Gồm có lớp sơn nền, lớp sơn lót ngoài và lớp sơn bề mặt ngoài.

Wird auf die Füllerschicht direkt der Decklack aufgetragen, übernimmt der Füller auch die Aufgabe des Vorlacks.

Nếu lớp sơn bề mặt ngoài được sơn phủ trực tiếp lên lớp sơn lót ngoài, lớp sơn lót ngoài sẽ giữ vai trò của lớp sơn trước bề mặt ngoài. Lớp sơn bề mặt ngoài

v Aufspritzen des Decklacks und Trocknen bei ca. 130 °C.

Phun lên lớp sơn bề mặt ngoài và sấy khô ở nhiệt độ khoảng 130 oC.

Er bildet den Untergrund für die Vor- und Decklackierung.

Nó tạo thành lớp nền cơ sở bên dưới cho lớp sơn trước bề mặt ngoài và lớp sơn bề mặt ngoài.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mat coat

lớp sơn bề mặt

 mat coat

lớp sơn bề mặt