TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp sơn chống phản xạ

lớp sơn chống phản xạ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

lớp sơn chống phản xạ

antireflection coating

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

lớp sơn chống phản xạ

Antireflexbeschichtung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

lớp sơn chống phản xạ

revêtement antireflet

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

lớp sơn chống phản xạ

[DE] Antireflexbeschichtung

[VI] lớp sơn chống phản xạ

[EN] antireflection coating

[FR] revêtement antireflet