TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp sơn ngoài

lớp sơn ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

lớp sơn ngoài

 skin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

skin n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese dringen in die Poren der Lackhaut ein. Der Schmutz wird entfernt.

Chất này đi vào những lỗ hổng của lớp sơn ngoài và loại đi chất bần.

Bei Reparaturlackierungen werden nach der Grundierung zwei (bei Metallic-Lacken drei) äußere Schichten neu aufgetragen.

Khi sơn sửa chữa, sau lớp sơn nền, hai lớp sơn ngoài cùng (ba lớp khi sơn kim loại) được quét mới.

Từ điển ô tô Anh-Việt

skin n.

Lớp sơn ngoài (xe)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skin /ô tô/

lớp sơn ngoài (xe)