Việt
lớp từ
Anh
magnetic coating
magneto-sheath
• Beschichten aus der Schmelze
• Phủ lớp từ chất nóng chảy
magnetic coating /vật lý/
magneto-sheath /vật lý/
lớp từ (từ quyển)
magneto-sheath /điện tử & viễn thông/