Việt
lớp thổ nhưỡng
cánh nằm dưới
lớp
hạng ~ of cloud lớp mây asymmetrical ~ lớp không đối xứng soil ~ lớp đất
Anh
underlier
class
lớp thổ nhưỡng, cánh nằm dưới
lớp, hạng ~ of cloud lớp mây (theo phân lo ạ i) asymmetrical ~ lớp (tinh thể) không đối xứng soil ~ lớp đất, lớp thổ nhưỡng (theo phân loại)