Việt
lớp thiếc mạ
lớp thiếc tráng
lớp thiếc bọc ngoài
Anh
tinning
tinplating
Đức
Verzinnung
Verzinnung /die; -, -en/
lớp thiếc tráng; lớp thiếc mạ; lớp thiếc bọc ngoài;
tinning, tinplating /hóa học & vật liệu/