TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp tráng phủ

lớp tráng phủ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

lớp tráng phủ

coating

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

lớp tráng phủ

Überzug

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wenn z. B. das Schwimmbecken vollständig beschichtet ist, kann man nach ca. 12 Stunden den ersten Versiegelungsauftrag erstellen.

Đến khi hoàn tất các lớp tráng, phủ(thí dụ của bể bơi) thì khoảng 12 giờ sau ta có thể tiến hành tô trát, niêm kín các mối hàn.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Überzug

[EN] coating

[VI] lớp tráng phủ