parget, parging
lớp trát tường
parget /xây dựng/
lớp trát tường
1. Chỉ lớp vữa, nước vôi hoặc lớp trát thô ở trên bề mặt tường2. Việc trang trí tường, đặc biệt trong các hình trạm nổi cao trên tường.
1. plaster, whitewash, or roughcast for coating a wall.plaster, whitewash, or roughcast for coating a wall.2. plasterwork, especially in raised ornamental figures on walls.plasterwork, especially in raised ornamental figures on walls.