TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp trát tường

lớp trát tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lớp trát tường

parget

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parget

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parget, parging

lớp trát tường

 parget /xây dựng/

lớp trát tường

1. Chỉ lớp vữa, nước vôi hoặc lớp trát thô ở trên bề mặt tường2. Việc trang trí tường, đặc biệt trong các hình trạm nổi cao trên tường.

1. plaster, whitewash, or roughcast for coating a wall.plaster, whitewash, or roughcast for coating a wall.2. plasterwork, especially in raised ornamental figures on walls.plasterwork, especially in raised ornamental figures on walls.