TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp trượt

lớp trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầng trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lớp trượt

shear layers

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lớp trượt

Scherschichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gleichmäßiger Auftrag der Gleitschicht

Lớp mạ trải đều trên lớp trượt

Hier wird auf die AlSi-Legierung des Zylinders eine Laufschicht thermisch aufgespritzt.

Một lớp trượt được phun bằng nhiệt plasma lên mặt hợp kim AlSi của xi lanh.

Sie bestehen aus der Stahlstützschale, bei der eine dünne Gleitschicht aus einer Aluminiumlegierung aufgewalzt wird.

Bao gồm vỏ tựa thép với một lớp trượt bằng hợp kim nhôm được cán lên trên.

Ein Nickeldamm verhindert das Diffundieren von Zinnatomen aus der Gleitschicht in die Tragschicht. Dadurch bleiben die Eigenschaften der Gleitschicht über die gesamte Lebensdauer des Lagers erhalten.

Một đê ngăn bằng nickel ngăn cản sự khuếch tán của các nguyên tử thiếc từ lớp trượt sang lớp chịu lực, nhờ vậy những đặc tính của lớp trượt được giữ nguyên trong suốt tuổi thọ của ổ trục.

Sie bestehen aus zwei oder mehreren Schichten, z.B. Stützschale, Tragschicht, Gleitschicht (Bild 1).

Được cấu tạo từ hai hay nhiều lớp, thí dụ như vòng đỡ, lớp chịu lực, lớp trượt (Hình 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scherschichten /f pl/VLC_LỎNG/

[EN] shear layers

[VI] (các) lớp trượt, tầng trượt