Việt
lớp vôi
trầm tích vôi
Anh
lime pan
Unterbindung von Kesselsteinschichten
Ngăn chận quá trình bám lớp vôi trên thành nồi hơi súp-de
Die blaue Farbe an der Wand ist rissig und löst sich ab.
Lớp vôi xanh trên tường đã nứt và bong ra.
The blue paint on the wall is peeling and cracked.
lớp vôi , trầm tích vôi