TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp vỏ cứng

lớp vỏ cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lớp vỏ cứng

 incrustation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch das Einsatzhärten wird eine harte Randschicht erzeugt, indem die Randschicht zuerst durch Aufkohlen mit Kohlenstoff angereichert und anschließend gehärtet und angelassen wird.

Tôi thấm nghĩa là tạo nên một lớp vỏ cứng bề mặt bằng cách thấm carbon, kế đến là tôi và ram.

Durch den Temperaturunterschied zerfällt die Metallverbindung und scheidet sich als festhaftende verschleißfeste Hartschicht ab (Bild 3).

Do khác biệt nhiệt độ, hợp chất kim loại ngưng tụ lên bể mặt của các vật được xử lý, tạo nên một lớp vỏ cứng bám chắc và chống mài mòn (Hình 3).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incrustation

lớp vỏ cứng