TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp xỉ

lớp xỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp xỉ phủ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lớp xỉ

 scale deposit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scale deposit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scoriaceous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slag blanket

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch die Schlacke wird das Abkühlen der Naht verlangsamt. Dadurch werden Schrumpfspannungen vermindert.

Qua lớp xỉ, quá trình nguội của mối hàn được làm chậm lại và ứng suất co được giảm bớt.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

slag blanket

lớp xỉ, lớp xỉ phủ (đúc liên tục)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scale deposit

lớp xỉ

scale deposit, scoriaceous /hóa học & vật liệu/

lớp xỉ