Dankeschön /das; -s/
lời cám ơn;
lời cảm tạ;
Dankeswort /das (PL -e; meist PL)/
lời cảm ơn;
lời cảm tạ;
Danksagung /die; -, -en/
thư cảm ơn;
thư cảm tạ;
lời cảm tạ;
Dank /der; -[e]s/
sự cám ơn;
lời cảm ơn;
lời cảm tạ;
sự tri ân;
nói lời cảm ơn ai : jmdm. seinen Dank aussprechen không thèm cảm ơn lấy một tiếng : kein Wort des Dankes sagen cảm ơn nhiều : vielen Dank! rất cảm ơn! : besten Dank!, herzlichen Dank! nhớ ơn ai về điều gì. : [es] jmdm. Dank wissen (geh.)