Việt
lời lẽ rỗng tuếch
lời nói hão
lời nói nông cạn
lời nói dung tục
lời nói vô duyên
lời vô vị
Đức
Seich
Flach
Seich /.tig.keit, die; -, -en/
lời lẽ rỗng tuếch; lời nói hão; lời nói nông cạn;
Flach /heit, die; -, -en/
(abwertend) lời nói dung tục; lời nói vô duyên; lời vô vị; lời nói nông cạn;