TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lực ép lên

vật cán uốn xuống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lực ép lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lực ép lên

underdraft

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

underdraught

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hierdurch kann die Anpresskraft der Räder kurzzeitig erhöht werden.

Vì lý do này, lực ép lên bánh xe có thể được tăng lên trong khoảng thời gian ngắn.

Dadurch wird die Druckplatte entlastet und die Tangentialblattfeder hebt sie vom Belag ab.

Bằng cách này, lực ép lên đĩa ép mất đi, và các lò xo lá tiếp tuyến kéo đĩa ép tách khỏi bố ma sát.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Anpressdruck bis 30 N/cm2

:: Lực ép lên đến 30 N/cm²

:: Ausreichender gleichmäßiger Anpressdruck von mindestens 10 N/cm2

:: Lực ép lên vật liệu hàn phải mạnh đều và đủ , ít nhất là 10 N/cm2.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

underdraft

vật cán uốn xuống (khi rời khỏi trục cán), lực ép lên

underdraught

vật cán uốn xuống (khi rời khỏi trục cán), lực ép lên