Việt
vật cán uốn xuống
lực ép lên
Anh
underdraft
underdraught
Hierdurch kann die Anpresskraft der Räder kurzzeitig erhöht werden.
Vì lý do này, lực ép lên bánh xe có thể được tăng lên trong khoảng thời gian ngắn.
Dadurch wird die Druckplatte entlastet und die Tangentialblattfeder hebt sie vom Belag ab.
Bằng cách này, lực ép lên đĩa ép mất đi, và các lò xo lá tiếp tuyến kéo đĩa ép tách khỏi bố ma sát.
:: Anpressdruck bis 30 N/cm2
:: Lực ép lên đến 30 N/cm²
:: Ausreichender gleichmäßiger Anpressdruck von mindestens 10 N/cm2
:: Lực ép lên vật liệu hàn phải mạnh đều và đủ , ít nhất là 10 N/cm2.
vật cán uốn xuống (khi rời khỏi trục cán), lực ép lên