Việt
lực bên
Anh
lateral force
Đức
Randkraft
:: Durch Ausübung von äußerem Druck in der Schweißzone werden die Fügeteile schließlich miteinander verbunden.
:: Do tác động của lực bên ngoài lên vùng hàn, cuối cùng các chi tiết kết nối được hànvới nhau.
Äußere Kräfte verändern plastisch die Werkstückform, der Werkstoffzusammenhalt und die Masse bleiben dabei erhalten.
Các lực bên ngoài làm biến dạng dẻo hình dạng của phôi, kết cấu của vật liệu và khối lượng vẫn giữ nguyên.
v Beteiligte Fremdleistungen planen, z.B. Lackieren.
Lập kế hoạch về trợ lực bên ngoài, thí dụ xưởng sơn.
Es hat eine längliche ballige Form im Bereich der Druckflankenmitte (Bild 3).
Có hình dạng vòm cung, thuôn dài ở giữa mặt chịu áp lực bên hông răng (Hình 3).
Es wird ein kleiner Lenkrollradius angestrebt, um eine Beeinflussung der Lenkung durch äußere Kräfte gering zu halten.
Bán kính tâm lăn-trụ đứng cần phải nhỏ để giảm thiểu ảnh hưởng của lực bên ngoài vào quá trình lái.
Randkraft /f/V_TẢI/
[EN] lateral force
[VI] lực bên