TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lực bên trong

lực bên trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lực bên trong

lateral force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lateral force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wirken auf einen Körper äußere Kräfte ein, so entsteht in ihm eine mechanische Spannung s (sigma). Diese kann als Verhältnis der äußeren Kraft F zum Querschnitt S ausgedrückt werden (Bild 2).

Khi một vật thể chịu tác động bởi các ngoại lực, bên trong nó sẽ phát sinh ứng suất cơ học σ (sigma), được biểu thị bằng tỷ số giữa ngoại lực F với tiết diện S (Hình 2).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

b-Lactam-Antibiotika hemmen die Zellwandsynthese wachsender Bakterien, sodass die Zellen wegen des starken Innendrucks platzen und abgetötet werden.

ß-lactam ức chế quá trình tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, do đó vách tế bào bị áp lực bên trong làm vỡ tung và làm vi khuẩn tử vong.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Kräfte im Inneren eines Tropfens heben sich gegenseitig auf. => freie Verschiebbarkeit der Moleküle (= sehr geringe Kohäsion).

Các lực bên trong của giọt nước triệt tiêu lẫn nhau. =>Sự trượt tự do của các phân tử (= lực liên kết rất yếu).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lateral force

lực bên trong

 lateral force

lực bên trong