Việt
lực cơ học
Anh
mechanical force
Meistens erfolgt vordem Aufblasen noch eine mechanische Verstreckung in Längsrichtung.
Thông thường, phôi được kéo căngbằng lực cơ học theo chiều dài trước khi thổi.
Bei hoher mechanischer Belastung von der Mediumseite aus.
Cho trường hợp sức áp lực cơ học từ dòng chảy cao.
Mechanischer Zahnstangen-Hydrolenkung
Hệ thống lái thanh răng trợ lực thủy lực cơ học.
Variabler hydraulischer, mechanischer Ventiltrieb (Valvelift)
Truyền động xú páp bằng thủy lực và lực cơ học thay đổi được (Valvelift)
CBS-System. Es ist eine servo-mechanische Einrichtung, die keinerlei elektrische Komponenten besitzt.
Hệ thống CBS là một thiết bị trợ lực cơ học, hoàn toàn không có thành phần điện.
mechanical force /vật lý/