TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lực cơ học

lực cơ học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lực cơ học

mechanical force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 mechanical force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Meistens erfolgt vordem Aufblasen noch eine mechanische Verstreckung in Längsrichtung.

Thông thường, phôi được kéo căngbằng lực cơ học theo chiều dài trước khi thổi.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei hoher mechanischer Belastung von der Mediumseite aus.

Cho trường hợp sức áp lực cơ học từ dòng chảy cao.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mechanischer Zahnstangen-Hydrolenkung

Hệ thống lái thanh răng trợ lực thủy lực cơ học.

Variabler hydraulischer, mechanischer Ventiltrieb (Valvelift)

Truyền động xú páp bằng thủy lực và lực cơ học thay đổi được (Valvelift)

CBS-System. Es ist eine servo-mechanische Einrichtung, die keinerlei elektrische Komponenten besitzt.

Hệ thống CBS là một thiết bị trợ lực cơ học, hoàn toàn không có thành phần điện.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mechanical force

lực cơ học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mechanical force

lực cơ học

 mechanical force /vật lý/

lực cơ học