TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lực giảm chấn

lực giảm chấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lực giảm chấn

vibration damper force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

damping force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damping force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibration damper force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Dämpfungskraft ist am größten.

Lực giảm chấn lớn nhất.

Die Dämpferkraft verringert sich.

Lực giảm chấn yếu đi.

Die Dämpferkraft vergrößert sich.

Lực giảm chấn tăng lên.

Dämpfungsregelung.

Điều chỉnh lực giảm chấn.

… Steuergerät für die Dämpfungsregelung. Wirkungsweise.

Bộ điều khiển để điều chỉnh lực giảm chấn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vibration damper force

lực giảm chấn

damping force

lực giảm chấn

 damping force, vibration damper force

lực giảm chấn