TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lực gia tốc

lực gia tốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực tăng tốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lực gia tốc

acceleration force

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

accelerating force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 accelerating force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acceleration force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lực gia tốc

Beschleunigungskraft

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beschleunigende Kraft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anzugskraft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch treten große Beschleunigungskräfte auf.

Điều này tạo ra lực gia tốc lớn.

v Geringe Dichte (kleinere Beschleunigungskräfte)

Khối lượng riêng nhỏ (lực gia tốc nhỏ hơn)

Um die Beschleunigungskräfte zu vermindern, werden Kolbenbolzen mit einer Bohrung versehen.

Để giảm lực gia tốc, chốt piston được khoan rỗng.

v Brems- und Beschleunigungskräfte auf den Rahmen übertragen

Truyền lực phanh và lực gia tốc lên trên khung sườn xe

Blattfedern können Brems- und Beschleunigungskräfte sowie Seitenkräfte übertragen.

Lò xo lá có thể truyền lực phanh, lực gia tốc hay lực ngang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anzugskraft /die/

lực gia tốc;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschleunigungskraft /f/C_THÁI/

[EN] acceleration force

[VI] lực gia tốc

beschleunigende Kraft /f/V_LÝ/

[EN] accelerating force

[VI] lực gia tốc, lực tăng tốc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accelerating force

lực gia tốc

acceleration force

lực gia tốc

 accelerating force, acceleration force

lực gia tốc

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Beschleunigungskraft

[EN] Acceleration force

[VI] Lực gia tốc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

acceleration force

lực gia tốc