Việt
lực gia tốc
lực tăng tốc
Anh
acceleration force
accelerating force
Đức
Beschleunigungskraft
beschleunigende Kraft
Anzugskraft
Dadurch treten große Beschleunigungskräfte auf.
Điều này tạo ra lực gia tốc lớn.
v Geringe Dichte (kleinere Beschleunigungskräfte)
Khối lượng riêng nhỏ (lực gia tốc nhỏ hơn)
Um die Beschleunigungskräfte zu vermindern, werden Kolbenbolzen mit einer Bohrung versehen.
Để giảm lực gia tốc, chốt piston được khoan rỗng.
v Brems- und Beschleunigungskräfte auf den Rahmen übertragen
Truyền lực phanh và lực gia tốc lên trên khung sườn xe
Blattfedern können Brems- und Beschleunigungskräfte sowie Seitenkräfte übertragen.
Lò xo lá có thể truyền lực phanh, lực gia tốc hay lực ngang.
Anzugskraft /die/
lực gia tốc;
Beschleunigungskraft /f/C_THÁI/
[EN] acceleration force
[VI] lực gia tốc
beschleunigende Kraft /f/V_LÝ/
[EN] accelerating force
[VI] lực gia tốc, lực tăng tốc
accelerating force, acceleration force
[EN] Acceleration force
[VI] Lực gia tốc