TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lực kẹp chặt

lực kẹp chặt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tác dụng kẹp chặt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khá nâng liên kết

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

lực kẹp chặt

chucking power

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chucking effect

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cementing power

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Neben der erforderlichen Abquetschkraft müssen die Schließzylinder auch die Zuhaltekraftgegen den von innen auftretenden Blasdruckaufbringen.

Bên cạnh lực ép cần thiết, xi lanh đóng cũngcần tạo ra đủ lực kẹp chặt để chịu được ápsuất thổi bên trong.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chucking power

lực kẹp chặt (trong mâm cặp)

cementing power

khá nâng liên kết; lực kẹp chặt

chucking effect

tác dụng kẹp chặt; lực kẹp chặt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chucking power

lực kẹp chặt (trong mâm cặp)

chucking effect

tác dụng kẹp chặt; lực kẹp chặt