TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lực khí

lực khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lực khí

 chloring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ihre Betätigung kann mechanisch, hydraulisch, pneumatisch oder elektromagnetisch erfolgen.

Chúng có thể được điều khiển bằng cơ khí, thủy lực, khí nén hoặc điện từ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Antriebsmaschine mit Expansion des Arbeitsstoffes, Turbine

Máy dẫn động bằng giãn nở áp lực khí vận hành, turbine

Gasund Wasserleitungen, Hydraulik, Pneumatik, Messtechnik

Cho các ống ga và ống nước, thủy lực, khí lực, kỹ thuật đo lường

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Kolbenboden wird unter der Wirkung des Gasdruckes durchgebogen.

Đỉnh piston bị cong do áp lực khí.

Man unterscheidet rein pneumatische oder hydropneumatische Systeme.

Người ta phân biệt hệ thống thuần khí nén hay hệ thống thủy lực-khí nén.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chloring

lực khí