Việt
lực lượng hải quân
cưởng quốc hải quân
Anh
naval forces
navy
Đức
Seestreitkräfte
Marine
Seemacht
Seemacht /f =, -machte/
lực lượng hải quân, cưởng quốc hải quân; See
Marine /[ma'rüna], die; -, -n/
lực lượng hải quân (Kriegs marine);
Seestreitkräfte /(PI.)/
lực lượng hải quân;
naval forces, navy
Seestreitkräfte /f pl/VT_THUỶ/
[EN] naval forces
[VI] (các) lực lượng hải quân