TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lực pháp tuyến

lực pháp tuyến

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Lực thẳng góc

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

lực pháp tuyến

normal force

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 normal force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lực pháp tuyến

normale Kraft

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Normalkraft

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: der Normalkraft

:: Lực thẳng góc (lực pháp tuyến)

Bei der Kegelverbindung wird derWellenkegel in den Nabenkegel gezogen, wo-bei große Normalkräfte erzeugt werden.

Ở mối ghép côn, phần côn của trục bị đẩy vào phần côn của ổ trục, mà ở đó tạo ra lực pháp tuyến lớn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Normalkraft FN.

Lực pháp tuyến FN.

Dadurch ist die Reibungskraft FR proportional zur Normalkraft FN.

Qua đó lực ma sát FR tỷ lệ thuận với lực pháp tuyến FN.

Wird die Normalkraft FN erhöht, so erhöht sich im gleichen Verhältnis die Reibungskraft FR.

Khi lực pháp tuyến FN tăng lên thì lực ma sát FR cũng sẽ tăng theo với cùng một tỷ lệ.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Normalkraft

[EN] normal force

[VI] Lực thẳng góc, lực pháp tuyến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

normal force

lực pháp tuyến

 normal force

lực pháp tuyến

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

normale Kraft

[EN] normal force

[VI] lực pháp tuyến,