Việt
lực phanh
Anh
brake effort
braking effort or force
Đức
Bremskraft
18.10.11 Bremskraftverteilung
18.10.11 Phân phối lực phanh
Hilfskraftbremse (Servobremse).
Phanh có trợ lực (Phanh Servo).
Der Fahrer steuert die Bremskraft.
Người lái xe điều khiển lực phanh.
Pneumatischer Bremskraftverstärker
Bộ cường hóa lực phanh khí nén
Die Bremskraft wird hierdurch maximal.
Do đó lực phanh đạt mức tối đa.
brake effort, braking effort or force /ô tô/
Bremskraft /f/ÔTÔ/
[EN] brake effort
[VI] lực phanh