TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lực quay

lực quay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp lực tiếp tuyến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

lực quay

rotary force

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

turning effort

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tangential pressure

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 rotary force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotational force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turning effort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turning force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lực quay

Drehkraft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei gezogenen Fahrzeugen wird die Lenkkraft über die Deichsel übertragen.

Với xe được kéo, lực quay lái được truyền qua đòn kéo.

Die Lenkkraft wird über die Spurstangen direkt in die Räder übertragen.

Thông qua đòn này, lực quay lái được truyền thẳng đến bánh xe.

Wirkungsweise der Lenkkraftunterstützung (Bild 3a).

Cách tác động của việc hỗ trợ lực quay vành tay lái (Hình 3a).

v Aus der Pleuelstangenkraft eine Drehkraft und damit ein Drehmoment erzeugen.

Tạo lực quay và do đó tạo được một momen xoắn từ lực thanh truyền.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Allerdings lassen sich nur relativ geringe Drehmomente auf diese Weise übertragen.

Tuy nhiên, động lực quay chuyển giao của chúng tương đối nhỏ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drehkraft /í =, -kräfte/

í =, lực quay; Dreh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rotary force

lực quay

 rotary force, rotational force, turning effort, turning force

lực quay

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rotary force

lực quay

turning effort

lực quay

tangential pressure

áp lực tiếp tuyến; lực quay