TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lực ràng buộc

lực ràng buộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lực cưỡng bức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lực ràng buộc

 constraining force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constraint force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

constraint force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

constraining force

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lực ràng buộc

Zwangskraft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nachteile: Viele mechanische Vorkehrungen erforderlich, um undefinierte Querkräfte am Behälter zu vermeiden, wenn dieser nicht frei steht (z. B. elastische Anbindung an Rohrleitungen über Kompensatoren), damit oft aufwendig und teuer, Dichteänderung nur bei bekanntem Verlauf möglich (sie kann dann kompensiert werden), Messunsicherheiten durch Windkräfte, Regen, Schnee und Eisbelastung.

Khuyết điểm: Cần nhiều biện pháp phòng ngừa cơ học để tránh những lực ngang không xác định được tác động vào bình chứa khi bình chứa không đứng riêng rẽ (thí dụ như lực ràng buộc đàn hồi ở ống dẫn qua mối nối bù). Điểu này thường làm cho phương pháp này trở nên phức tạp và tốn kém, khi tỷ trọng thay đổi cần phải biết trước diễn tiến sự vận hành (để có thể bù trừ được). Gió, mưa, tuyết và băng đá làm phép đo trở thành bất định.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwangskraft /f/CT_MÁY/

[EN] constraining force

[VI] lực ràng buộc, lực cưỡng bức

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constraining force, constraint force

lực ràng buộc

constraint force

lực ràng buộc

 constraining force

lực ràng buộc