TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lực trương nở

lực trương nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lực trương nở

expansive force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 imbibed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expansive force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auftreibkraft

Lực trương nở

Auftreibkraftanteil Maschine

Phần lực trương nở tác động vào máy

Auftreibkraftanteil Werkzeug

Phần lực trương nở tác động vào khuôn

FA Auftriebskraft

FA Lực trương nở của khối nhựa nóng chảy

:: Der maximalen Auftriebskraft im Werkzeug.

:: Lực trương nở tối đa (do phôi liệu) trong khuôn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

expansive force, imbibed, swell

lực trương nở

 expansive force

lực trương nở

 expansive force /vật lý/

lực trương nở