TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lực trọng trường

lực trọng trường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

lực trọng trường

 force of gravity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gravity force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gravity

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei einem kapazitiven Neigungssensor (Bild 2) pendelt sich die Pendelmasse entsprechend der Schwerkraft senkrecht aus.

Bên trong cảm biến độ nghiêng kiểu điện dung (Hình 2), con lắc luôn tự điều chỉnh dao động ở vị trí thẳng đứng tương ứng với lực trọng trường.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

gravity

lực trọng trường

Lực hấp dẫn nhờ đó tất cả các vật thể (bao gồm cả nước) đều hướng chuyển động về trung tâm trái đất, ví dụ: khi chuyển động hay rơi từ một vị trí cao hơn xuống một vị trí thấp hơn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 force of gravity /cơ khí & công trình/

lực trọng trường

 gravity force /cơ khí & công trình/

lực trọng trường

 force of gravity, gravity force /vật lý/

lực trọng trường