Việt
lực trong
nội lực
Anh
gravity force
internal force
Zum Teil empfindlich gegen Rohrkräfte (Spannungen im Rohrsystem)
Một phần nhạy đối với lực trong ống dẫn (ứng suất trong hệ thống ống dẫn)
:: Günstig ist es, den Werkzeuginnendruck zu überwachen.
:: Cách thuận lợi là giám sát áp lực trong khuôn.
Kraftfluss im Torsen-Differenzial
Đường truyền lực trong vi sai Torsen
… dem Kraftfluss-Verlauf im Getriebe (Bild 1):
● Đường truyền lực trong hộp số (Hình 1):
Der Hydraulikkolben in der hydraulischen Verstelleinheit wird axial nach rechts verschoben.
Piston thủy lực trong bộ hiệu chỉnh thủy lực được đẩy dọc trục sang phải.
lực trong, nội lực
gravity force, internal force /vật lý/