Beliebige Durchflussrichtung, gut geeignet für aggressive und für sterile Medien, für Ventile relativ kleiner Druckverlust, gut geeignet für stark verschmutzte und abrasive Medien, geringe Bedienungskräfte, geringes Gewicht, keine Stopfbuchse erforderlich, nur kleine bis mittlere Nennweiten (bis ca. DN 300). |
Chiều dòng chảy tùy thích, thích hợp cho dòng chảy ăn mòn hay vô trùng, tương đối ít tiêu hao áp suất, thích hợp tốt cho dòng chảy chứa nhiều chất bẩn hay chất bào mòn, lực vận hành van ít, không nặng, không cần có vòng đệm bít, cho đường kính danh định nhỏ đến trung bình (đến khoảng DN 300). |
Geringe Betätigungskräfte durch Druckausgleich, Begrenzung von Kavitation, geringe Abnutzung der Dichtfläche, kleiner Hub, beliebige Einbaulage, kV-Wert kann durch unterschiedliche Gestaltung der Auslaufpartie variiert werden (oft nach dem Baukastenprinzip), Strömungsquerschnitt immer kreisförmig, Nennweiten bis > DN 1200 möglich, relativ hohe Druckverluste. |
Cần ít lực vận hành vì được cân bằng áp suất, hạn chế hiện tượng tạo bọt do bốc hơi vì tụt áp suất đột suất, ít hao mòn xi lanh, trục chuyển động ngắn, vị trí lắp đặt tùy thích, trị số kV có thể thay đổi tùy theo thiết kế phần đầu ra (thường theo nguyên tắc module), mặt cắt dòng chảy luôn ở dạng tròn, đường kính danh định đến > DN 1200, tiêu hao áp suất tương đối lớn. |
Die Werkstücke werden beim Fügen so aufeinander gepresst, dass die Reibung an den Berührungsflächen ausreicht, um die im Betrieb auftretenden Kräfte zu übertragen. |
Các chi tiết khi ghép nối được ép lên nhau đủ mạnh để truyền lực vận hành qua ma sát ở bề mặt tiếp xúc. |